Có 2 kết quả:

天体物理学家 tiān tǐ wù lǐ xué jiā ㄊㄧㄢ ㄊㄧˇ ㄨˋ ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ天體物理學家 tiān tǐ wù lǐ xué jiā ㄊㄧㄢ ㄊㄧˇ ㄨˋ ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

astrophysicist

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

astrophysicist

Bình luận 0